Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK1-00064
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16500 | Hỏng | | |
2 |
SGK1-00068
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 10500 | Hỏng | | |
3 |
SGK1-00073
| Hồ Ngọc Đại | Bài tập thực hành tiếng việt 1 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 15000 | Hỏng | | |
4 |
SGK1-00084
| Hồ Ngọc Đại | Bài tập thực hành tiếng việt 1 - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 15000 | Hỏng | | |
5 |
SGK1-00091
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết công nghệ lớp 1 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 5000 | Hỏng | | |
6 |
SGK1-00096
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết công nghệ lớp 1 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 7500 | Hỏng | | |
7 |
SGK3-00045
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt lớp3 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | Hỏng | | |
8 |
SGK3-00143
| Lưu Thu Thuỷ | Vở bài tập Đạo đức 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 2400 | Hỏng | | |
9 |
SNV2-00019
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt lớp 2 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11200 | Hỏng | | |
10 |
SNV2-00020
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng việt lớp 2 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 11200 | Hỏng | | |
|