Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK1-00007
| Đỗ Đình Hoan | Toán 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9300 | Hỏng | | |
2 |
SGK1-00032
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội lớp 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5100 | Hỏng | | |
3 |
SGK1-00040
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội lớp 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5100 | Hỏng | | |
4 |
SGK1-00049
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên xã hội lớp 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 5100 | Hỏng | | |
5 |
SGK1-00064
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 16500 | Hỏng | | |
6 |
SGK1-00068
| Hồ Ngọc Đại | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 10500 | Hỏng | | |
7 |
SGK1-00073
| Hồ Ngọc Đại | Bài tập thực hành tiếng việt 1 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 15000 | Hỏng | | |
8 |
SGK1-00084
| Hồ Ngọc Đại | Bài tập thực hành tiếng việt 1 - tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 15000 | Hỏng | | |
9 |
SGK1-00088
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết công nghệ lớp 1 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 5000 | Hỏng | | |
10 |
SGK1-00091
| Hồ Ngọc Đại | Em tập viết công nghệ lớp 1 - tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2016 | 5000 | Hỏng | | |
|