Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
2 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
3 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
4 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
5 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
6 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
7 |
| | Tự nhiên xã hội lớp 1 | | | | 5100 | |
8 |
| | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 1 | | | | 8500 | |
9 |
| | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 1 | | | | 8500 | |
10 |
| | Tiếng việt công nghệ 1 - tập 1 | | | | 8500 | |
|